Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rửa cưa


affûter une scie
sớm rửa cưa trưa mài đục
perdre son temps à affûter ses instruments et ne pas mettre la main à la pâte; traîner son travail en longueur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.